Có 1 kết quả:

收兵 shōu bīng ㄕㄡ ㄅㄧㄥ

1/1

shōu bīng ㄕㄡ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to retreat
(2) to withdraw troops
(3) to recall troops
(4) fig. to finish work
(5) to wind up
(6) to call it a day
(7) used with negatives: the task is far from over

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0