Có 1 kết quả:
收兵 shōu bīng ㄕㄡ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retreat
(2) to withdraw troops
(3) to recall troops
(4) fig. to finish work
(5) to wind up
(6) to call it a day
(7) used with negatives: the task is far from over
(2) to withdraw troops
(3) to recall troops
(4) fig. to finish work
(5) to wind up
(6) to call it a day
(7) used with negatives: the task is far from over
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0